Trang chủ513642 • BOM
add
Axel Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,40 ₹ - 54,00 ₹
Phạm vi một năm
47,53 ₹ - 76,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
441,16 Tr INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,72 Tr | -55,13% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | 11,03% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -262,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | -460,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | -88,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 Tr | -4,71% |
Tổng tài sản | 662,28 Tr | 6,69% |
Tổng nợ | 525,88 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -262,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71