Trang chủ513713 • BOM
add
White Organic Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ₹ - 6,73 ₹
Phạm vi một năm
6,01 ₹ - 12,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
232,05 Tr INR
Số lượng trung bình
37,43 N
Tỷ số P/E
33,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,05 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 24,33% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | 28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,50 N | -416,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 630,09 Tr | — |
Tổng nợ | 57,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
15