Trang chủ514183 • BOM
add
Black Rose Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ₹ - 124,00 ₹
Phạm vi một năm
114,60 ₹ - 162,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T INR
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
30,65
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 47,08% |
Chi phí hoạt động | 126,49 Tr | 32,29% |
Thu nhập ròng | 47,09 Tr | -22,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -47,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,88 Tr | -16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,64 Tr | -73,93% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 8,56% |
Tổng nợ | 484,51 Tr | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,09 Tr | -22,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
108