Trang chủ514322 • BOM
add
Kamadgiri Fashion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,35 ₹ - 90,01 ₹
Phạm vi một năm
61,35 ₹ - 127,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
528,30 Tr INR
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,40 Tr | -22,06% |
Chi phí hoạt động | 80,87 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | 200,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,93 Tr | 79,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | 200,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
323