Trang chủ514324 • BOM
add
Omnitex Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
263,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
258,45 ₹ - 265,00 ₹
Phạm vi một năm
125,30 ₹ - 324,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 Tr | 228,99% |
Chi phí hoạt động | 423,00 N | -8,84% |
Thu nhập ròng | 459,00 N | -97,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -99,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,00 N | 31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -62,67% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 19,81% |
Tổng nợ | 341,57 Tr | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 N | -97,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2