Trang chủ514460 • BOM
add
Oswal Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,10 ₹ - 44,65 ₹
Phạm vi một năm
5,20 ₹ - 109,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,05 Tr INR
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 Tr | -18,56% |
Chi phí hoạt động | 466,00 N | -71,81% |
Thu nhập ròng | 52,00 N | 116,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 119,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,50 N | 126,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,00 N | -87,43% |
Tổng tài sản | 37,95 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 6,60 Tr | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 N | 116,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9