Trang chủ515145 • BOM
add
Hindusthan National Glass And Indus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,28 ₹ - 22,28 ₹
Phạm vi một năm
16,15 ₹ - 31,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T INR
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | -29,01% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -16,93% |
Thu nhập ròng | 121,01 Tr | -81,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -73,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,07 Tr | -67,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 88,91% |
Tổng tài sản | 29,39 T | 0,98% |
Tổng nợ | 37,12 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,01 Tr | -81,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |