Trang chủ5162 • TYO
add
ASAHI RUBBER INC.
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
536,00 ¥ - 538,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 623,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T JPY
Số lượng trung bình
7,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 383,00 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -283,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 | -267,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,00 Tr | -50,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -16,72% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 1,32% |
Tổng nợ | 4,70 T | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -283,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
484