Trang chủ517035 • BOM
add
RIR Power Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.966,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.877,50 ₹ - 3.029,65 ₹
Phạm vi một năm
714,15 ₹ - 4.878,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 T INR
Số lượng trung bình
9,29 N
Tỷ số P/E
278,31
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,20 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 47,40 Tr | 23,26% |
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | -8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,12 Tr | -11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,78 Tr | 1.123,41% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 55,80% |
Tổng nợ | 359,73 Tr | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | -8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web