Trang chủ5186 • TYO
add
Nitta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Phạm vi một năm
3.220,00 ¥ - 4.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,75 T JPY
Số lượng trung bình
51,16 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,72 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 11,81% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,42 T | -9,70% |
Tổng tài sản | 175,60 T | 6,39% |
Tổng nợ | 25,58 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1945
Trang web
Nhân viên
2.952