Trang chủ519214 • BOM
add
Williamson Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,98 ₹ - 14,98 ₹
Phạm vi một năm
5,78 ₹ - 20,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,22 Tr INR
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -537,00 N | -104,97% |
Chi phí hoạt động | -1,60 Tr | -102,06% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 107,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,14 | -42,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,00 N | -92,68% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -9,11% |
Tổng nợ | 5,31 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 107,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2