Trang chủ519285 • BOM
add
Tarai Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ₹ - 10,23 ₹
Phạm vi một năm
8,26 ₹ - 18,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
173,74 Tr INR
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,00 N | -90,74% |
Chi phí hoạt động | 970,00 N | 14,12% |
Thu nhập ròng | -720,00 N | -131,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,00 | -438,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,75 N | -111,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | 1.960,00% |
Tổng tài sản | 33,60 Tr | 28,74% |
Tổng nợ | 59,00 Tr | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,00 N | -131,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 903,15 N | 198,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | -162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 653,16 N | 244,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
12