Trang chủ519295 • BOM
add
Bambino Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
300,10 ₹ - 329,00 ₹
Phạm vi một năm
270,15 ₹ - 467,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T INR
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,89 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 272,03 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | -6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -18,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,26 Tr | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | -72,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | -6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
351