Trang chủ519479 • BOM
add
Omega AG Seeds Punjab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ₹ - 10,59 ₹
Phạm vi một năm
6,58 ₹ - 24,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,62 Tr INR
Số lượng trung bình
27,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 269,89% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -269,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,00 N | — |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | — |
Tổng nợ | 10,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -269,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -269,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -962,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web