Trang chủ520127 • BOM
add
Balurghat Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,11 ₹ - 22,00 ₹
Phạm vi một năm
18,79 ₹ - 41,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
385,84 Tr INR
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,46 Tr | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 Tr | -3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,01 Tr | 16,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
43