Trang chủ521109 • BOM
add
Nagreeka Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,56 ₹ - 36,76 ₹
Phạm vi một năm
27,99 ₹ - 58,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T INR
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 290,22 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -46,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,16 Tr | 16,13% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 5,16% |
Tổng nợ | 2,14 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
700