Trang chủ521234 • BOM
add
Sri Nachammai Cotton Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,37 ₹
Phạm vi một năm
27,97 ₹ - 55,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,99 Tr INR
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,24 Tr | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 72,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | 76,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,00 N | 98,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 Tr | 1.574,24% |
Tổng tài sản | 913,50 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 734,86 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 72,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
109