Trang chủ521240 • BOM
add
Sambandam Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,30 ₹ - 149,90 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 193,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
639,26 Tr INR
Số lượng trung bình
876,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,35 Tr | 44,70% |
Chi phí hoạt động | 179,98 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | -809,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -587,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 Tr | -74,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | 59,61% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -1,89% |
Tổng nợ | 1,76 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | -809,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.566