Trang chủ5216 • TYO
add
Kuramoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ¥ - 230,00 ¥
Phạm vi một năm
73,00 ¥ - 658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T JPY
Số lượng trung bình
825,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | -18,81% |
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -47,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,25 | -74,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,00 Tr | -4.650,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 Tr | -32,31% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -14,52% |
Tổng nợ | 2,58 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -69,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -47,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | -132,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 Tr | -106,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,00 Tr | -207,35% |
Dòng tiền tự do | 46,50 Tr | -56,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
84