Trang chủ522152 • BOM
add
Solitaire Machine Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,15 ₹ - 109,70 ₹
Phạm vi một năm
60,10 ₹ - 122,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
498,28 Tr INR
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
25,58
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,87 Tr | -43,41% |
Chi phí hoạt động | 21,65 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 117,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 273,71 Tr | — |
Tổng nợ | 92,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
77