Trang chủ522231 • BOM
add
Conart Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
283,10 ₹ - 293,70 ₹
Phạm vi một năm
62,00 ₹ - 347,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
898,20 Tr INR
Số lượng trung bình
24,62 N
Tỷ số P/E
37,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,72 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | 34,79% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 41,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 55,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 Tr | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,94 Tr | 13,46% |
Tổng tài sản | 356,16 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 49,11 Tr | -38,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 41,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60