Trang chủ522237 • BOM
add
Shivagrico Implements Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
28,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,73 ₹ - 29,73 ₹
Phạm vi một năm
19,10 ₹ - 33,70 ₹
Số lượng trung bình
986,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,57 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 20,28 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 628,00 N | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | 38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,00 N | -19,52% |
Tổng tài sản | 272,62 Tr | -7,60% |
Tổng nợ | 197,60 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,00 N | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
248