Trang chủ522257 • BOM
add
Rajoo Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
196,15 ₹ - 210,00 ₹
Phạm vi một năm
67,50 ₹ - 332,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,83 T INR
Số lượng trung bình
525,13 N
Tỷ số P/E
127,41
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,09 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 176,66 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | 79,33 Tr | 47,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 39,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,16 Tr | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,74 Tr | 68,11% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 37,56% |
Tổng nợ | 1,60 T | 54,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,33 Tr | 47,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
310