Trang chủ522287 • BOM
add
Kalpataru Projects International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.169,05 ₹ - 1.212,10 ₹
Phạm vi một năm
706,95 ₹ - 1.449,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
199,11 T INR
Số lượng trung bình
12,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,30 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | 6,75% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 41,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 29,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,73 | 41,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | 24,29% |
Tổng tài sản | 232,01 T | 12,74% |
Tổng nợ | 180,42 T | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 41,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8.441