Trang chủ523391 • BOM
add
Nahar Poly Films Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
235,80 ₹ - 250,00 ₹
Phạm vi một năm
166,75 ₹ - 372,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T INR
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 23,04% |
Chi phí hoạt động | 313,60 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 173,96 Tr | 42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,33 Tr | 37,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,44 Tr | -25,69% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 4,32% |
Tổng nợ | 1,62 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,96 Tr | 42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
319