Trang chủ523792 • BOM
add
Mazda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.853,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.863,00 ₹ - 2.060,00 ₹
Phạm vi một năm
1.087,30 ₹ - 2.060,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T INR
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,93 Tr | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 147,78 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | 89,78 Tr | 45,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 60,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,86 Tr | 6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,00 Tr | 42,91% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 7,50% |
Tổng nợ | 350,18 Tr | -14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,78 Tr | 45,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
233