Trang chủ523826 • BOM
add
Sovereign Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,96 ₹ - 54,96 ₹
Phạm vi một năm
24,01 ₹ - 80,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
318,11 Tr INR
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
44,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,16 Tr | -30,48% |
Chi phí hoạt động | 7,03 Tr | -19,74% |
Thu nhập ròng | -4,00 N | -100,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -100,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | -48,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,00 N | -39,22% |
Tổng tài sản | 314,13 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 145,94 Tr | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 N | -100,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
38