Trang chủ524013 • BOM
add
Hindustan Fluoro Carbons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,38 ₹ - 15,92 ₹
Phạm vi một năm
14,41 ₹ - 22,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
301,43 Tr INR
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,28 Tr | 4,76% |
Tổng tài sản | 641,18 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 1,46 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -821,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
11