Trang chủ524075 • BOM
add
Albert David Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.191,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ₹ - 1.199,40 ₹
Phạm vi một năm
1.010,00 ₹ - 1.752,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T INR
Số lượng trung bình
778,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,35 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 635,62 Tr | 35,17% |
Thu nhập ròng | 180,72 Tr | -10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,81 Tr | -61,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 42,24% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 17,77% |
Tổng nợ | 1,22 T | 17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,72 Tr | -10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.497