Trang chủ524080 • BOM
add
Haryana Leather Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,16 ₹ - 79,89 ₹
Phạm vi một năm
56,81 ₹ - 124,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
384,33 Tr INR
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,09 Tr | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 32,75 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -41,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | -14,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,86 Tr | 544,81% |
Tổng tài sản | 504,99 Tr | 13,04% |
Tổng nợ | 77,06 Tr | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
90