Trang chủ5240 • TYO
add
monoAI technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
339,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ¥ - 340,00 ¥
Phạm vi một năm
318,00 ¥ - 1.086,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T JPY
Số lượng trung bình
65,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,00 Tr | 23,51% |
Chi phí hoạt động | 191,00 Tr | 25,66% |
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,99 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,25 Tr | -2.375,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 47,29% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 34,88% |
Tổng nợ | 373,00 Tr | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
145