Trang chủ5243 • TPE
add
Eson Precision Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,50 NT$ - 59,10 NT$
Phạm vi một năm
49,25 NT$ - 78,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T TWD
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
20,45
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 24,22% |
Chi phí hoạt động | 435,04 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 162,43 Tr | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,73 Tr | 20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -8,73% |
Tổng tài sản | 12,45 T | 2,82% |
Tổng nợ | 4,99 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,43 Tr | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,81 Tr | -85,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,90 Tr | 57,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,60 Tr | -150,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,35 Tr | -151,91% |
Dòng tiền tự do | 18,75 Tr | -97,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.817