Trang chủ524522 • BOM
add
Laffans Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,80 ₹ - 50,88 ₹
Phạm vi một năm
36,00 ₹ - 81,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
406,24 Tr INR
Số lượng trung bình
10,21 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,78 Tr | 404,00% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | 63,95% |
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | -75,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,72 Tr | -50,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | -99,13% |
Tổng tài sản | 761,79 Tr | 15,14% |
Tổng nợ | 79,05 Tr | 87,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8