Trang chủ524548 • BOM
add
Sharma Est India Hsptl and Mdcl Rsrh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,17 ₹ - 134,17 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 134,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
440,59 Tr INR
Số lượng trung bình
550,00
Tỷ số P/E
48,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,51 Tr | 39,35% |
Chi phí hoạt động | 34,68 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -11,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | -2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
223