Trang chủ524614 • BOM
add
IEL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,25 ₹ - 6,59 ₹
Phạm vi một năm
3,36 ₹ - 8,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
870,45 Tr INR
Số lượng trung bình
319,42 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,63 Tr | -249,63% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 369,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 Tr | 624,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 31,16 Tr | — |
Tổng nợ | 14,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 369,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2