Trang chủ524661 • BOM
add
Welcure Drugs and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ₹ - 10,79 ₹
Phạm vi một năm
3,76 ₹ - 15,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,82 Tr INR
Số lượng trung bình
163,52 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,08 Tr | 2.167,35% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 2.035,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,42 Tr | 2.093,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 471,79% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 19.097,50% |
Tổng nợ | 1,68 T | 903.158,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 2.035,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web