Trang chủ524709 • BOM
add
NACL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,85 ₹ - 67,02 ₹
Phạm vi một năm
48,60 ₹ - 81,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T INR
Số lượng trung bình
54,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | -24,12% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 265,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 382,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,10 Tr | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,60 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 16,45 T | -15,54% |
Tổng nợ | 11,39 T | -19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 265,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.399