Trang chủ524742 • BOM
add
Caplin Point Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.232,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.250,05 ₹ - 2.296,70 ₹
Phạm vi một năm
1.221,00 ₹ - 2.636,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,79 T INR
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
34,89
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 21,58% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,08 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 T | 20,25% |
Tổng tài sản | 29,24 T | 21,19% |
Tổng nợ | 3,50 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.406