Trang chủ5254 • TYO
add
Arent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ¥ - 5.670,00 ¥
Phạm vi một năm
3.860,00 ¥ - 7.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,57 T JPY
Số lượng trung bình
34,05 N
Tỷ số P/E
47,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,00 Tr | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 118,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,08 | 97,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,00 Tr | 41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 13,96% |
Tổng nợ | 700,00 Tr | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 118,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
153