Trang chủ5259 • TYO
add
BBD Initiative Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.287,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
515,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T JPY
Số lượng trung bình
38,39 N
Tỷ số P/E
41,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,71 T | — |
Tổng nợ | 2,58 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 109,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2023
Trang web
Nhân viên
226