Trang chủ526269 • BOM
add
Crestchem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
267,35 ₹ - 285,95 ₹
Phạm vi một năm
70,00 ₹ - 350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
816,15 Tr INR
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,03 Tr | 73,74% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | 40,49% |
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 193,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 69,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 Tr | 211,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -91,42% |
Tổng tài sản | 80,70 Tr | 12,84% |
Tổng nợ | 17,25 Tr | -54,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 193,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4