Trang chủ526365 • BOM
add
Swarnsarita Jewels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,70 ₹ - 40,64 ₹
Phạm vi một năm
23,10 ₹ - 64,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
818,16 Tr INR
Số lượng trung bình
30,28 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 29,45 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 169,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 160,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,65 Tr | 688,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,10 Tr | -54,01% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -5,41% |
Tổng nợ | 1,25 T | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 169,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45