Trang chủ526367 • BOM
add
Ganesh Housing Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.278,60 ₹ - 1.332,75 ₹
Phạm vi một năm
612,35 ₹ - 1.483,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
110,49 T INR
Số lượng trung bình
19,86 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 41,66% |
Chi phí hoạt động | 116,72 Tr | -1,63% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 59,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,58 | 12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 55,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 60,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 59,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
112