Trang chủ526650 • BOM
add
Tourism Finance Corporation of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,15 ₹ - 157,30 ₹
Phạm vi một năm
130,80 ₹ - 267,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T INR
Số lượng trung bình
32,43 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,57 Tr | 35,21% |
Chi phí hoạt động | 61,76 Tr | 31,67% |
Thu nhập ròng | 255,81 Tr | 36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,52 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,33 Tr | -42,33% |
Tổng tài sản | 22,40 T | 10,46% |
Tổng nợ | 10,74 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,81 Tr | 36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
35