Trang chủ526711 • BOM
add
Adarsh Plant Protect Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,88 ₹ - 32,65 ₹
Phạm vi một năm
21,07 ₹ - 40,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
296,16 Tr INR
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
57,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,84 Tr | 32,87% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | 40,08% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 1.569,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 1.168,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | 238,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -36,85% |
Tổng tài sản | 96,30 Tr | 11,54% |
Tổng nợ | 80,28 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 1.569,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
37