Trang chủ526885 • BOM
add
Sarla Performance Fibers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,15 ₹ - 99,35 ₹
Phạm vi một năm
50,51 ₹ - 132,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T INR
Số lượng trung bình
91,00 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 437,98 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 192,29 Tr | 194,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 148,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,95 Tr | 65,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,98 Tr | 15,96% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 15,97% |
Tổng nợ | 2,43 T | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,29 Tr | 194,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
397