Trang chủ5282 • TYO
add
Geostr Corp
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
296,00 ¥ - 303,00 ¥
Phạm vi một năm
259,00 ¥ - 400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T JPY
Số lượng trung bình
21,36 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -60,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -55,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,50 Tr | -41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | -52,87% |
Tổng tài sản | 34,22 T | 2,76% |
Tổng nợ | 11,01 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -60,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
465