Trang chủ5288 • TPE
add
Eurocharm Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
201,00 NT$ - 204,50 NT$
Phạm vi một năm
172,00 NT$ - 241,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 T TWD
Số lượng trung bình
65,25 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 112,42 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 166,13 Tr | -38,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -38,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,41 | -38,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,02 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 23,24% |
Tổng tài sản | 6,90 T | -2,09% |
Tổng nợ | 1,38 T | -34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,13 Tr | -38,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,43 Tr | 4,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,21 Tr | 125,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,18 Tr | 44,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,44 Tr | 106,28% |
Dòng tiền tự do | -91,45 Tr | 30,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web