Trang chủ530407 • BOM
add
EPIC Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,40 ₹ - 69,40 ₹
Phạm vi một năm
5,97 ₹ - 148,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
500,48 Tr INR
Số lượng trung bình
7,03 N
Tỷ số P/E
66,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 Tr | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 1.693,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,38 | 1.209,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 614,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | 215,32% |
Tổng tài sản | 91,43 Tr | 5,99% |
Tổng nợ | 19,10 Tr | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 1.693,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 618,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5