Trang chủ530615 • BOM
add
Garg Furnace Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
249,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
247,00 ₹ - 255,35 ₹
Phạm vi một năm
235,10 ₹ - 441,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T INR
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,60 Tr | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 81,70 Tr | 18,78% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 43,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 37,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,64 Tr | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,43 Tr | 462,24% |
Tổng tài sản | 792,93 Tr | 51,15% |
Tổng nợ | 165,82 Tr | -46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 43,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
62